MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT - FPT Online - FOC
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
65.7
  0.1 (0.15%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.6
  • Giá trần
    75.4
  • Giá sàn
    55.8
  • Giá mở cửa
    65.6
  • Giá cao nhất
    66.5
  • Giá thấp nhất
    65.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,085,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 21/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.53
  •        P/E :
    10.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.36
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,514
  • KLCP đang niêm yết:
    18,471,275
  • KLCP đang lưu hành:
    18,465,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,213.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 222,218,527 95,227,956 163,686,046 154,059,403
Giá vốn hàng bán 86,512,841 73,243,558 101,148,524 80,813,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 124,999,586 21,984,398 62,415,704 73,245,856
Lợi nhuận tài chính 10,514,880 13,636,941 14,783,244 14,480,393
Lợi nhuận khác 323,755 2,300 -21,180 54,939
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,744,808 673,339 38,849,467 42,419,274
Lợi nhuận sau thuế 54,995,835 538,666 31,078,803 33,935,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,995,857 538,677 31,080,345 33,934,996
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 889,615,496 837,897,455 733,482,417 785,791,540
Tổng tài sản 960,318,795 907,022,038 799,646,232 851,756,530
Nợ ngắn hạn 239,306,025 185,470,602 139,115,414 156,974,533
Tổng nợ 239,306,025 185,470,602 139,115,414 157,289,869
Vốn chủ sở hữu 721,012,770 721,551,436 660,530,819 694,466,662
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.