MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT - FPT Online - FOC
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
14:15 T5, 08/08/2024
69.50
  -0.3 (-0.43%)
Khối lượng
30,509
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69.8
  • Giá trần
    80.2
  • Giá sàn
    59.4
  • Giá mở cửa
    69.5
  • Giá cao nhất
    71
  • Giá thấp nhất
    69.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,085,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 21/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.43
  •        P/E :
    10.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.68
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    170,729
  • KLCP đang niêm yết:
    18,471,275
  • KLCP đang lưu hành:
    18,419,884
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,280.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 154,059,403 212,452,658 127,304,699 151,174,038
Giá vốn hàng bán 80,813,547 96,975,178 80,562,208 78,508,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,245,856 110,131,711 46,622,370 72,665,156
Lợi nhuận tài chính 14,480,393 10,970,584 10,012,006 9,016,071
Lợi nhuận khác 54,939 -2,367,976 50,897 3,265
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,419,274 59,451,821 20,348,358 41,961,964
Lợi nhuận sau thuế 33,935,843 47,271,865 16,278,686 33,529,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,934,996 47,271,865 16,278,686 33,529,571
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 785,791,540 844,257,145 788,919,416 832,471,374
Tổng tài sản 851,756,530 905,385,409 849,803,705 889,783,379
Nợ ngắn hạn 156,974,533 178,258,999 101,960,634 108,125,430
Tổng nợ 157,289,869 178,541,102 102,576,711 109,026,814
Vốn chủ sở hữu 694,466,662 726,844,307 747,226,994 780,756,564
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.