Thông tin giao dịch
EIN
Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Điện lực (Power Investment – Trade – Service joint stock company), tên viết tắt là PIST, được thành lập vào ngày 15/08/2007. Trụ sở đặt tại số 04 Nguyễn Siêu, phường Bến Nghé, Quận 01, TP.Hồ Chí Minh. Cùng với tiến trình hội nhập Tổ chức Thương Mại Thế Giới – WTO và xu hướng toàn cầu hóa hiện nay, Công ty đã định hướng và lập kế hoạch phát triển cho một doanh nghiệp đa chức năng, đa ngành nghề với đầy đủ các yếu tố nhân lực – trí lực – vật lực để đảm bảo khả năng đáp ứng kịp thời những nhu cầu ngày càng cao của nhịp sống đương đại.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
3.00
0.1 (3.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.9
-
Giá trần
3.3
-
Giá sàn
2.5
-
Giá mở cửa
3
-
Giá cao nhất
3
-
Giá thấp nhất
2.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,407,161
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,496,419
|
10,923,515
|
6,271,878
|
5,010,448
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,060,780
|
10,006,770
|
7,603,840
|
3,813,135
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,435,639
|
916,745
|
-1,331,962
|
1,197,313
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
242
|
1,638
|
721,442
|
72
|
|
Lợi nhuận khác
|
-78,348
|
-1,177
|
1,919
|
-15,532
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-282,024
|
-1,215,152
|
-2,959,973
|
-860,760
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-282,024
|
-1,503,584
|
-2,959,973
|
-860,760
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-282,024
|
-1,503,584
|
-2,959,973
|
-860,760
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
966,585,755
|
965,973,402
|
928,570,475
|
|
Tổng tài sản
|
|
1,267,046,270
|
1,266,099,236
|
1,227,656,090
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
753,496,252
|
755,509,191
|
755,525,138
|
|
Tổng nợ
|
|
825,016,680
|
827,029,619
|
827,045,566
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
442,029,590
|
439,069,617
|
400,610,524
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.