Thông tin giao dịch
DNE
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng (UpCOM)
Tiền thân là công ty Vệ sinh Đà Nẵng, trực thuộc Ty Nhà đất, Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng có bề dày 40 năm kinh nghiệm, có đội ngũ cán bộ, công nhân viên lành nghề, có đầy đủ phương tiện đáp ứng yêu cầu các đơn đặt hàng bảo đảm chất lượng khối lượng công việc, tạo được sự uy tín đối với khách hàng.Công ty là doanh nghiệp lớn nhất thực hiện cung cấp các loại hình dịch vụ công cộng liên quan tới lĩnh vực môi trường như: vệ sinh môi trường, thu gom và vận chuyển rác thải.
Cập nhật:
13:07 T6, 08/11/2024
9.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
9.3
-
Giá trần
10.6
-
Giá sàn
8
-
Giá mở cửa
9.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-1.16
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,773,600
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 4- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
259,599,857
|
254,578,699
|
240,049,408
|
258,936,905
|
|
Giá vốn hàng bán
|
234,092,888
|
230,219,930
|
220,711,499
|
240,647,451
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,506,969
|
24,358,769
|
19,337,909
|
18,289,454
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,123,083
|
944,796
|
855,638
|
263,417
|
|
Lợi nhuận khác
|
418,819
|
-222,448
|
529,822
|
2,842,256
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,852,934
|
12,061,889
|
6,763,906
|
6,869,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,141,437
|
10,734,307
|
5,892,460
|
5,719,042
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,141,437
|
10,734,307
|
5,892,460
|
5,719,042
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
86,553,838
|
99,217,054
|
77,498,068
|
95,359,764
|
|
Tổng tài sản
|
158,092,000
|
157,091,097
|
150,883,413
|
157,497,752
|
|
Nợ ngắn hạn
|
82,836,224
|
69,313,529
|
65,414,816
|
69,433,076
|
|
Tổng nợ
|
82,836,224
|
80,556,564
|
75,735,434
|
81,055,735
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
75,255,776
|
76,534,534
|
75,147,979
|
76,442,017
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.