Thông tin giao dịch
CC4
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 tiền thân là Công ty xây dựng số 4 được thành lập ngày 18/10/1959 từ hai đơn vị công trường xây dựng nhà máy phân đạm Hà Bắc và Công ty kiến trúc Khu Bắc Hà Nội. Quyết định thành lập: Số 2370/QĐ-BXD ngày 26/12/2005 chuyển Doanh nghiệp Nhà nước: Công ty xây dựng số 4 thuộcTổng công ty xây dựng Hà Nội thành Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4.
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
12.60
0.6 (5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
16.8
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
10.6
-
Giá cao nhất
12.6
-
Giá thấp nhất
10.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
378,218,365
|
456,492,807
|
231,492,513
|
140,910,146
|
|
Giá vốn hàng bán
|
352,103,302
|
421,679,721
|
204,562,448
|
127,839,192
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,115,063
|
34,813,085
|
26,930,066
|
13,070,954
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,184,881
|
8,794,113
|
5,047,049
|
2,862,454
|
|
Lợi nhuận khác
|
173,026
|
417,144
|
-319,970
|
-23,671
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,623,819
|
31,638,962
|
21,326,928
|
6,786,994
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,974,799
|
25,684,608
|
16,653,303
|
5,092,105
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,208,255
|
12,350,409
|
9,265,372
|
2,863,589
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
848,781,961
|
1,044,124,191
|
980,462,095
|
945,310,290
|
|
Tổng tài sản
|
1,457,614,798
|
1,638,727,399
|
1,559,036,880
|
1,517,416,218
|
|
Nợ ngắn hạn
|
456,856,818
|
627,640,746
|
527,902,668
|
515,280,146
|
|
Tổng nợ
|
591,346,158
|
760,351,045
|
666,521,390
|
651,808,623
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
866,268,639
|
878,376,354
|
892,515,490
|
865,607,596
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.