Doanh thu bán hàng và CCDV
|
411,538,881
|
378,218,365
|
456,492,807
|
231,492,513
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,449,132
|
26,115,063
|
34,813,085
|
26,930,066
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,488,319
|
17,623,819
|
31,638,962
|
21,326,928
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,607,751
|
7,208,255
|
12,350,409
|
9,265,372
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
883,836,913
|
848,781,961
|
1,044,124,191
|
980,462,095
|
|