MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMJ

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)

CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP - AHP MINERALS - BMJ
Công ty Cổ phần Khoáng sản Becamex tiền thân là Xí Nghiệp Khai Thác Khoáng sản được thành lập theo quyết định số 98/QĐ-TC/2001 ngày 16/9/2001 của Công Ty Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác khoáng sản; sản xuất vật liệu xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng, khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 07/12/2023
10.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 400%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    21.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.51
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,978
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,113.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,714,434 95,914,493 110,395,778 132,108,658
Giá vốn hàng bán 57,441,310 76,408,413 84,569,529 113,194,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,273,125 19,506,080 25,826,249 18,914,465
Lợi nhuận tài chính 4,237,249 -1,049,200 1,267,460 1,411,337
Lợi nhuận khác 381,174 999,967 5,869,955 -70
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,509,256 14,450,767 23,008,843 14,903,860
Lợi nhuận sau thuế 8,994,735 11,560,613 18,407,074 11,923,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,994,735 11,560,613 18,407,074 11,923,088
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 451,402,452 461,113,692 543,987,582 648,974,160
Tổng tài sản 1,258,678,397 1,269,431,011 1,350,693,110 1,494,660,493
Nợ ngắn hạn 119,677,384 115,926,456 233,337,392 347,286,165
Tổng nợ 142,365,111 141,942,684 257,688,610 391,039,883
Vốn chủ sở hữu 1,116,313,285 1,127,488,327 1,093,004,500 1,103,620,610
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.