Thông tin giao dịch
ATA
Công ty Cổ phần NTACO (UpCOM)
Tiền thân của NTACO là Công ty TNHH Tuấn Anh được thành lập ngày 15/08/2000 với số vốn điều lệ ban đầu là 2.700.000.000 đồng, ngành nghề hoạt động kinh doanh chính là chăn nuôi cá bè, xây dựng cầu đường, giao thông thủy lợi… trụ sở đặt tại 231/B9 Huỳnh Thúc Kháng, Tp Long Xuyên, An Giang.Đến ngày 11/04/2007 NTACO chính thức chuyển đổi thành Công ty cổ phần với vốn điều lệ là 100.000.000.000 đồng
Tiếp tục bị hạn chế giao dịch do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017, chỉ tiêu VCSH được p/anh trong BCTC năm 2017 là số không dương.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
0.50
-0.1 (-16.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.6
-
Giá trần
0.7
-
Giá sàn
0.5
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0.6
-
Giá thấp nhất
0.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/09/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 24.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/02/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,999,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
900,000
|
1,353,944
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,317,090
|
967,103
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,417,090
|
386,841
|
|
6
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,079,207
|
-224,179
|
-66,000
|
-68,199
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,079,207
|
-224,179
|
-66,000
|
-68,199
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,079,207
|
-224,179
|
-66,000
|
-68,199
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,528
|
7
|
65
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,769,468
|
10,106,419
|
10,040,419
|
5,600,221
|
|
Tổng tài sản
|
26,279,771
|
26,616,722
|
26,550,722
|
22,110,523
|
|
Nợ ngắn hạn
|
506,388,707
|
506,949,837
|
506,949,837
|
502,577,837
|
|
Tổng nợ
|
506,388,707
|
506,949,837
|
506,949,837
|
502,577,837
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-480,108,936
|
-480,333,115
|
-480,399,115
|
-480,467,314
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.