TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,912,975,278 |
118,322,186,737 |
122,448,318,908 |
120,705,366,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,350,175,906 |
548,405,381 |
706,681,689 |
250,948,013 |
|
1. Tiền |
1,350,175,906 |
548,405,381 |
706,681,689 |
250,948,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,377,466,216 |
113,405,029,015 |
121,674,597,536 |
120,209,862,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,004,714,844 |
147,233,661,378 |
155,990,967,027 |
154,827,729,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,406,532,470 |
69,384,192,235 |
69,530,364,274 |
69,141,364,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
460,102,667 |
490,159,167 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,480,000,000 |
10,480,000,000 |
10,480,000,000 |
10,480,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,356,868,660 |
5,147,768,660 |
5,004,018,660 |
5,245,510,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,496,529,992 |
-119,496,529,992 |
-119,496,529,992 |
-119,650,519,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
165,777,567 |
165,777,567 |
165,777,567 |
165,777,567 |
|
IV. Hàng tồn kho |
185,333,156 |
4,368,752,341 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
185,333,156 |
4,368,752,341 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
67,039,683 |
244,556,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
196,969,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
67,039,683 |
47,586,272 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,962,848,845 |
48,000,656,249 |
46,139,198,010 |
40,940,904,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,989,898 |
153,989,898 |
153,989,898 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,979,796 |
307,979,796 |
307,979,796 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-153,989,898 |
-153,989,898 |
-153,989,898 |
|
|
II.Tài sản cố định |
49,291,926,511 |
47,238,291,081 |
45,608,978,059 |
40,940,904,308 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,808,506,511 |
40,754,871,081 |
39,125,558,059 |
37,457,484,308 |
|
- Nguyên giá |
115,939,559,159 |
115,939,559,159 |
115,939,559,159 |
114,989,901,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,131,052,648 |
-75,184,688,078 |
-76,814,001,100 |
-77,532,417,517 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,483,420,000 |
6,483,420,000 |
6,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Nguyên giá |
6,483,420,000 |
6,483,420,000 |
6,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,814,078 |
31,814,078 |
31,814,078 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,814,078 |
31,814,078 |
31,814,078 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,264,358 |
29,264,358 |
29,264,358 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,305,735,642 |
-1,305,735,642 |
-1,305,735,642 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
455,854,000 |
547,296,834 |
315,151,617 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
455,854,000 |
547,296,834 |
315,151,617 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,875,824,123 |
166,322,842,986 |
168,587,516,918 |
161,646,270,378 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,170,547,282 |
468,341,669,795 |
466,763,892,598 |
464,248,547,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,170,547,282 |
468,341,669,795 |
466,763,892,598 |
464,248,547,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,076,613,484 |
10,785,743,786 |
10,257,597,470 |
10,260,470,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,136,276,190 |
1,206,276,190 |
1,136,276,190 |
1,206,276,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
878,888,891 |
537,230,721 |
572,085,749 |
228,444,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,892,091,322 |
1,716,816,110 |
1,006,927,000 |
790,949,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,285,141,707 |
102,285,141,707 |
102,285,141,707 |
102,285,141,707 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
362,464,071 |
337,817,697 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,530,365,599 |
5,483,058,589 |
26,440,437,098 |
24,411,838,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
345,768,076,678 |
345,748,955,655 |
324,824,798,044 |
324,824,798,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
240,629,340 |
240,629,340 |
240,629,340 |
240,629,340 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-301,294,723,159 |
-302,018,826,809 |
-298,176,375,680 |
-302,602,277,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-301,294,723,159 |
-302,018,826,809 |
-298,176,375,680 |
-302,602,277,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-421,294,703,159 |
-422,018,806,809 |
-418,176,355,680 |
-422,602,257,407 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,875,824,123 |
166,322,842,986 |
168,587,516,918 |
161,646,270,378 |
|