Thông tin giao dịch
AMS
Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC (AMECC) tiền thân là Công ty cổ phần LISEMCO 2 được thành lập ngày 01 tháng 02 năm 2008 theo Giấy phép ĐKKD số 0200786983 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng. Ngày 25/04/2016, Công ty được đổi tên thành Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC. Ngành nghề chính của Công ty là gia công chế tạo – phủ tráng kim loại, xây lắp các thiết bị công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
9.80
0.2 (2.08%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.6
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
8.2
-
Giá mở cửa
9.6
-
Giá cao nhất
9.8
-
Giá thấp nhất
9.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
13.53
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
731,562,563
|
1,065,423,045
|
719,514,358
|
759,790,270
|
|
Giá vốn hàng bán
|
683,144,511
|
971,423,179
|
645,969,517
|
647,204,873
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,418,052
|
93,999,866
|
73,544,841
|
112,585,397
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-22,393,737
|
-28,112,956
|
-23,625,581
|
-26,455,002
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,337,144
|
-7,184,629
|
1,293,892
|
-5,629,040
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,431,443
|
19,145,844
|
19,937,140
|
49,858,452
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,450,158
|
10,138,593
|
15,860,578
|
28,548,361
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,450,158
|
10,138,593
|
15,860,578
|
28,548,361
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,032,329,538
|
2,422,754,477
|
2,358,955,661
|
2,930,063,296
|
|
Tổng tài sản
|
2,951,848,664
|
3,411,033,210
|
3,330,137,396
|
3,916,612,530
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,900,477,210
|
2,338,785,179
|
2,241,189,500
|
2,785,749,574
|
|
Tổng nợ
|
2,165,676,134
|
2,614,722,087
|
2,528,696,797
|
3,086,685,375
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
786,172,530
|
796,311,123
|
801,440,599
|
829,927,156
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.