MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMS

 Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)

CTCP Cơ khí xây dựng AMECC - AMS
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC (AMECC) tiền thân là Công ty cổ phần LISEMCO 2 được thành lập ngày 01 tháng 02 năm 2008 theo Giấy phép ĐKKD số 0200786983 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng. Ngày 25/04/2016, Công ty được đổi tên thành Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC. Ngành nghề chính của Công ty là gia công chế tạo – phủ tráng kim loại, xây lắp các thiết bị công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/11/2023
10.1
  0.1 (1%)
Khối lượng
98,902
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/12/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/04/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    10.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.96
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    128,451
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    606.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 920,894,711 583,816,649 622,788,834 731,562,563
Giá vốn hàng bán 858,511,759 537,959,451 564,115,381 683,144,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,382,952 45,857,198 58,673,454 48,418,052
Lợi nhuận tài chính -12,621,122 -17,441,233 -17,453,052 -22,393,737
Lợi nhuận khác -1,634,824 1,868,712 -797,179 4,337,144
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,532,178 14,939,009 23,014,970 14,431,443
Lợi nhuận sau thuế 4,872,686 11,851,711 18,271,495 11,450,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,872,686 11,851,711 18,271,495 11,450,158
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,996,699,904 2,033,189,589 1,896,831,466 2,032,329,538
Tổng tài sản 2,818,434,613 2,922,627,826 2,799,610,778 2,951,848,664
Nợ ngắn hạn 1,937,289,164 1,812,376,723 1,769,640,294 1,900,477,210
Tổng nợ 2,298,780,404 2,165,135,144 2,033,404,859 2,165,676,134
Vốn chủ sở hữu 519,654,209 757,492,682 766,205,918 786,172,530
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.