Thông tin giao dịch
ACE
Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang là Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được thành lập theo Quyết định ngày 22/4/1982 của Bộ trưởng Bộ Điện lực. Tháng 7/2003, Xí nghiệp Bê tông Ly tâm An Giang được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp; xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 110kV, điện dân dụng và công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T2, 07/10/2024
36.30
0.1 (0.28%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.2
-
Giá trần
41.6
-
Giá sàn
30.8
-
Giá mở cửa
36.3
-
Giá cao nhất
36.5
-
Giá thấp nhất
35.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
4.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 3- 2008
|
Quý 2- 2009
|
Quý 3- 2009
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
294,695,479
|
251,196,194
|
313,255,998
|
295,481,188
|
|
Giá vốn hàng bán
|
236,838,384
|
196,769,987
|
265,287,147
|
242,213,774
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,857,095
|
54,426,207
|
47,968,852
|
53,267,414
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,401,640
|
-1,648,906
|
-2,811,815
|
-3,754,691
|
|
Lợi nhuận khác
|
487,685
|
-1,318,668
|
314,062
|
26,656
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,816,109
|
23,933,895
|
21,550,722
|
18,606,687
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,070,726
|
19,224,556
|
17,253,938
|
14,870,388
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,070,726
|
19,224,556
|
17,253,938
|
14,870,388
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,446,617
|
159,110,941
|
153,510,354
|
149,207,587
|
|
Tổng tài sản
|
200,510,275
|
181,932,983
|
175,058,817
|
167,468,104
|
|
Nợ ngắn hạn
|
103,651,005
|
108,963,728
|
103,564,139
|
94,423,602
|
|
Tổng nợ
|
128,037,061
|
108,963,728
|
103,564,139
|
96,130,772
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
72,473,214
|
72,969,255
|
71,494,678
|
71,337,332
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.