MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABC

 Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)

CTCP Truyền thông VMG - VMG Media - ABC
Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng. VMG tự hào là Tập đoàn đầu tiên tiên phong rất nhiều lĩnh vực của ngành công nghệ nội dung số ở Việt Nam như kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
Cập nhật:
14:15 T3, 10/12/2024
10.90
  -0.2 (-1.8%)
Khối lượng
21,048
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,393,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 195%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -122.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.28
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,626
  • KLCP đang niêm yết:
    20,393,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,389,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    222.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 247,172,169 220,455,829 142,909,925 317,178,724
Giá vốn hàng bán 248,103,627 224,698,918 142,278,731 312,238,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -931,458 -4,243,089 631,194 4,939,911
Lợi nhuận tài chính 7,449,658 10,067,254 10,394,967 10,483,624
Lợi nhuận khác -53,246 -2,000 -6,575
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,040,244 378,052 854,407 11,368,398
Lợi nhuận sau thuế -5,238,075 301,521 651,821 8,900,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,471,582 301,521 651,821 8,900,471
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 566,624,949 578,132,662 567,597,602 630,369,466
Tổng tài sản 718,222,479 672,179,864 641,892,101 707,905,042
Nợ ngắn hạn 201,037,588 172,666,127 145,896,317 213,213,286
Tổng nợ 208,318,910 173,673,045 146,893,170 214,200,139
Vốn chủ sở hữu 509,903,569 498,506,819 494,998,932 493,704,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.