Doanh thu bán hàng và CCDV
|
230,289,089
|
247,172,169
|
220,455,829
|
142,909,925
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
163,590
|
-931,458
|
-4,243,089
|
631,194
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,026,678
|
-5,040,244
|
378,052
|
854,407
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-293,629
|
-2,471,582
|
301,521
|
651,821
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
575,300,345
|
566,624,949
|
578,132,662
|
567,597,602
|
|