MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABC

 Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)

CTCP Truyền thông VMG - VMG Media - ABC
Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng. VMG tự hào là Tập đoàn đầu tiên tiên phong rất nhiều lĩnh vực của ngành công nghệ nội dung số ở Việt Nam như kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.4
  -0.1 (-0.8%)
Khối lượng
21,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,393,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 195%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    36.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    36.79
  •        P/E :
    0.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.90
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,329
  • KLCP đang niêm yết:
    20,393,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,389,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    252.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 229,684,100 251,391,619 230,289,089 247,172,169
Giá vốn hàng bán 223,445,830 246,458,154 230,125,499 248,103,627
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,238,270 4,933,465 163,590 -931,458
Lợi nhuận tài chính 6,959,649 6,696,001 6,564,409 7,449,658
Lợi nhuận khác 258,929 -97,798 1,274,616 -53,246
Tổng lợi nhuận trước thuế 749,064,180 4,188,844 -1,026,678 -5,040,244
Lợi nhuận sau thuế 750,204,823 3,022,229 -1,291,608 -5,238,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 749,345,608 3,721,983 -293,629 -2,471,582
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 573,999,920 606,170,859 575,300,345 566,624,949
Tổng tài sản 752,000,653 782,431,751 731,696,661 718,222,479
Nợ ngắn hạn 194,233,540 221,242,529 209,228,126 201,037,588
Tổng nợ 201,626,428 228,627,349 216,555,018 208,318,910
Vốn chủ sở hữu 550,374,225 553,804,402 515,141,644 509,903,569
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.