MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 566,624,949,368 578,132,661,563 567,597,602,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,662,354,805 19,549,224,984 118,343,362,391
1. Tiền 32,662,354,805 19,549,224,984 118,343,362,391
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,412,480,000 11,912,480,000 11,912,480,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,412,480,000 11,912,480,000 11,912,480,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 408,226,212,651 510,609,734,731 405,458,277,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,503,032,859 394,231,261,926 359,834,269,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,317,931,582 31,327,776,070 31,238,486,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,000,000,000 70,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,405,248,210 15,121,559,070 15,156,384,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -770,862,335 -770,862,335
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,129,004,252 1,281,199,711 1,127,881,525
1. Hàng tồn kho 1,129,004,252 1,281,199,711 1,127,881,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,194,897,660 34,780,022,137 30,755,600,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,176,686,082 34,588,036,874 30,245,527,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 510,073,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,211,578 191,985,263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,597,529,273 94,047,202,571 74,294,499,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,071,754,132 1,796,300,000 1,813,284,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,071,754,132 1,796,300,000 1,813,284,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,169,281,956 7,616,579,560 6,378,156,516
1. Tài sản cố định hữu hình 1,831,728,190 1,182,951,879 1,057,080,920
- Nguyên giá 37,615,406,092 32,144,884,481 32,314,274,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,783,677,902 -30,961,932,602 -31,257,193,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,337,553,766 6,433,627,681 5,321,075,596
- Nguyên giá 32,924,333,000 34,959,833,000 35,633,333,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,586,779,234 -28,526,205,319 -30,312,257,404
III. Bất động sản đầu tư 19,329,770,824 18,806,113,162 18,544,284,331
- Nguyên giá 30,137,483,143 30,137,483,143 30,137,483,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,807,712,319 -11,331,369,981 -11,593,198,812
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,650,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,650,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 115,877,299,080 64,686,541,482 44,686,541,482
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,847,527,559 35,438,000,000 35,438,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,320,000,000 9,320,000,000 9,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,228,479 -31,001,458,518 -31,001,458,518
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,810,000,000 50,930,000,000 30,930,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,149,423,281 1,141,668,367 1,222,232,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,145,223,281 1,137,468,367 1,218,032,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,200,000 4,200,000 4,200,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718,222,478,641 672,179,864,134 641,892,101,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,318,909,772 173,673,045,231 146,893,169,697
I. Nợ ngắn hạn 201,037,588,137 172,666,126,736 145,896,317,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,377,301,807 18,839,054,707 20,953,350,272
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,553,934,933 10,856,598,280 10,809,098,472
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,624,798,003 756,510,660 163,809,419
4. Phải trả người lao động 2,604,636,295 2,727,174,967 2,507,920,251
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,924,434,005 12,249,892,779 9,555,060,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,994,397,613 5,814,017,035 5,745,543,530
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,443,675,000 34,965,779,081 5,899,058,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,981,847,216 80,369,909,158 80,369,909,158
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,532,563,265 6,087,190,069 9,892,567,346
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,281,321,635 1,006,918,495 996,852,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,281,321,635 1,006,918,495 996,852,695
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 509,903,568,869 498,506,818,903 494,998,931,763
I. Vốn chủ sở hữu 509,903,568,869 498,506,818,903 494,998,931,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 239,364,150,000 239,364,150,000 239,364,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -111,200,000 -111,200,000 -111,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,425,266,362 13,425,266,362 25,904,390,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,408,815,819 41,898,602,541 25,911,590,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,452,043,418 41,597,081,974 24,958,249,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 956,772,401 301,520,567 953,341,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,886,536,688
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718,222,478,641 672,179,864,134 641,892,101,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.