Doanh thu bán hàng và CCDV
|
512,612,700
|
876,659,906
|
641,729,687
|
228,079,152
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-246,098,330
|
178,806,234
|
-165,403,885
|
-189,430,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-362,706,252
|
3,210,468
|
-533,324,517
|
-2,034,651,197
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-359,595,102
|
1,532,411
|
-534,513,799
|
-2,036,769,400
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
773,997,238
|
740,896,896
|
604,162,710
|
417,731,249
|
|