MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSP

 Công ty cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải

Logo Công ty cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải - VSP>
Công ty Cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải chính thức thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 08/2002. Việt Hải không ngừng hiện đại hóa, đa dạng hóa đội tàu vận tải, song song với hoạt động vận tải biển, Việt Hải đang mở rộng đầu tư kinh doanh trên các lỉnh vực: dầu khí, bất động sản, khu công nghiệp.
Tạm ngừng giao dịch trên UPCoM từ 06/04/2016 do vi phạm quy định CBTT
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 16/11/2022
1.1
  1.1 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:24/12/2006
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):70.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/05/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,084,489
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -16.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -16.18
  •        P/E :
    -0.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.82
  •        P/B:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    38,084,489
  • KLCP đang lưu hành:
    32,915,803
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 512,612,700 876,659,906 641,729,687 228,079,152
Giá vốn hàng bán 758,711,029 696,632,811 802,382,499 413,680,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -246,098,330 178,806,234 -165,403,885 -189,430,574
Lợi nhuận tài chính -75,992,844 -146,379,160 -314,423,515 -446,155,977
Lợi nhuận khác 12,178,412 3,642,078 14,701,823 -1,161,659,540
Tổng lợi nhuận trước thuế -362,706,252 3,210,468 -533,324,517 -2,034,651,197
Lợi nhuận sau thuế -359,595,102 2,322,718 -533,429,001 -2,038,047,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -359,595,102 1,532,411 -534,513,799 -2,036,769,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 773,997,238 740,896,896 604,162,710 417,731,249
Tổng tài sản 3,464,708,262 3,383,879,365 2,916,042,145 921,404,090
Nợ ngắn hạn 451,532,241 421,454,125 633,101,536 945,944,383
Tổng nợ 2,284,374,831 2,208,310,748 2,438,222,248 2,474,433,596
Vốn chủ sở hữu 1,180,333,431 1,173,133,448 475,115,874 -1,553,440,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.