TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,162,710,406 |
604,162,710,406 |
604,162,710,406 |
604,162,710,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
|
1. Tiền |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
6,525,573,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
510,736,885,706 |
510,736,885,706 |
510,736,885,706 |
510,736,885,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,456,653,455 |
56,456,653,455 |
56,456,653,455 |
56,456,653,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
440,413,025,749 |
440,413,025,749 |
440,413,025,749 |
440,413,025,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,867,206,503 |
13,867,206,503 |
13,867,206,503 |
13,867,206,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
55,542,398,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,357,853,048 |
31,357,853,048 |
31,357,853,048 |
31,357,853,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,202,220,031 |
2,202,220,031 |
2,202,220,031 |
2,202,220,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,259,833,671 |
21,259,833,671 |
21,259,833,671 |
21,259,833,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,551,988,116 |
3,551,988,116 |
3,551,988,116 |
3,551,988,116 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,343,811,230 |
4,343,811,230 |
4,343,811,230 |
4,343,811,230 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,311,879,434,114 |
2,311,879,434,114 |
2,311,879,434,114 |
2,311,879,434,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,180,000 |
6,180,000 |
6,180,000 |
6,180,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
6,180,000 |
6,180,000 |
6,180,000 |
6,180,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,121,480,240,574 |
2,121,480,240,574 |
2,121,480,240,574 |
2,121,480,240,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,660,975,069,298 |
1,660,975,069,298 |
1,660,975,069,298 |
1,660,975,069,298 |
|
- Nguyên giá |
2,381,394,062,270 |
2,381,394,062,270 |
2,381,394,062,270 |
2,381,394,062,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-720,418,992,973 |
-720,418,992,973 |
-720,418,992,973 |
-720,418,992,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,493,363,848 |
5,493,363,848 |
5,493,363,848 |
5,493,363,848 |
|
- Nguyên giá |
10,572,300,000 |
10,572,300,000 |
10,572,300,000 |
10,572,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,078,936,152 |
-5,078,936,152 |
-5,078,936,152 |
-5,078,936,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
455,011,807,428 |
455,011,807,428 |
455,011,807,428 |
455,011,807,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
19,043,427,116 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,349,586,424 |
171,349,586,424 |
171,349,586,424 |
171,349,586,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,952,841,541 |
167,952,841,541 |
167,952,841,541 |
167,952,841,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,396,744,883 |
3,396,744,883 |
3,396,744,883 |
3,396,744,883 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,438,222,248,067 |
2,438,222,248,067 |
2,438,222,248,067 |
2,438,222,248,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
633,101,536,404 |
633,101,536,404 |
633,101,536,404 |
633,101,536,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,387,937,896 |
150,387,937,896 |
150,387,937,896 |
150,387,937,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,121,887,559 |
23,121,887,559 |
23,121,887,559 |
23,121,887,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
970,727,706 |
970,727,706 |
970,727,706 |
970,727,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,379,907,509 |
4,379,907,509 |
4,379,907,509 |
4,379,907,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,783,813,323 |
225,783,813,323 |
225,783,813,323 |
225,783,813,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,805,120,711,663 |
1,805,120,711,663 |
1,805,120,711,663 |
1,805,120,711,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,435,403,656 |
49,435,403,656 |
49,435,403,656 |
49,435,403,656 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,752,452,196,455 |
1,752,452,196,455 |
1,752,452,196,455 |
1,752,452,196,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
475,115,874,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,844,890,000 |
380,844,890,000 |
380,844,890,000 |
380,844,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,045,600,000,000 |
1,045,600,000,000 |
1,045,600,000,000 |
1,045,600,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,060,575,521 |
-155,060,575,521 |
-155,060,575,521 |
-155,060,575,521 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,061,141,702 |
-7,061,141,702 |
-7,061,141,702 |
-7,061,141,702 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,380,796,407 |
31,380,796,407 |
31,380,796,407 |
31,380,796,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-820,588,094,780 |
-820,588,094,780 |
-820,588,094,780 |
-820,588,094,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
2,916,042,144,520 |
|