MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,193,224,824 19,193,224,824 19,193,224,824 12,110,598,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,099,236 112,099,236 112,099,236 174,144,014
1. Tiền 112,099,236 112,099,236 112,099,236 174,144,014
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,194,916,187 14,194,916,187 14,194,916,187 7,195,534,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,873,816,758 10,873,816,758 10,873,816,758 7,209,959,440
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,307,266,111 3,307,266,111 3,307,266,111 2,305,027,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 708,777,292 708,777,292 708,777,292 773,190,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -694,943,974 -694,943,974 -694,943,974 -3,092,643,201
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,305,833,767 2,305,833,767 2,305,833,767 2,082,810,673
1. Hàng tồn kho 2,305,833,767 2,305,833,767 2,305,833,767 2,082,810,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,580,375,634 2,580,375,634 2,580,375,634 2,658,109,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,915,128 134,915,128 134,915,128 145,793,192
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,445,460,506 2,445,460,506 2,445,460,506 2,512,316,001
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,872,787,064 111,872,787,064 111,872,787,064 110,382,233,223
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,448,207,570 111,448,207,570 111,448,207,570 110,181,866,138
1. Tài sản cố định hữu hình 31,044,996,286 31,044,996,286 31,044,996,286 27,875,290,078
- Nguyên giá 44,938,226,790 44,938,226,790 44,938,226,790 44,938,226,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,893,230,504 -13,893,230,504 -13,893,230,504 -17,062,936,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,845,475 40,845,475 40,845,475 28,156,575
- Nguyên giá 101,889,050 101,889,050 101,889,050 101,889,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,043,575 -61,043,575 -61,043,575 -73,732,475
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,362,365,809 80,362,365,809 80,362,365,809 82,278,419,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 424,579,494 424,579,494 424,579,494 200,367,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 424,579,494 424,579,494 424,579,494 200,367,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,066,011,888 131,066,011,888 131,066,011,888 122,492,831,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,362,176,134 75,362,176,134 75,362,176,134 80,639,999,105
I. Nợ ngắn hạn 35,652,225,738 35,652,225,738 35,652,225,738 79,217,097,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,221,786,560 12,221,786,560 12,221,786,560 10,674,378,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 777,463,989 777,463,989 777,463,989 659,108,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,741,777,770 3,741,777,770 3,741,777,770 7,792,911,560
4. Phải trả người lao động 371,813,179 371,813,179 371,813,179 317,109,466
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,536,638,408 2,536,638,408 2,536,638,408 1,646,602,560
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,709,950,396 39,709,950,396 39,709,950,396 1,422,901,376
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,502,563,588 11,502,563,588 11,502,563,588
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,162,386,808 28,162,386,808 28,162,386,808 1,377,901,376
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,703,835,754 55,703,835,754 55,703,835,754 41,852,832,209
I. Vốn chủ sở hữu 55,703,835,754 55,703,835,754 55,703,835,754 41,852,832,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,969,709,414 1,969,709,414 1,969,709,414 1,969,709,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,370,058,355 -8,370,058,355 -8,370,058,355 -22,221,061,900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,066,011,888 131,066,011,888 131,066,011,888 122,492,831,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.