Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,287,063
|
22,887,565
|
24,948,711
|
23,305,843
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,303,291
|
4,595,504
|
3,210,736
|
3,682,581
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
104,951
|
128,179
|
152,846
|
43,416
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
104,951
|
128,179
|
152,846
|
43,416
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
249,325,634
|
261,887,929
|
282,248,643
|
283,639,675
|
|