Doanh thu bán hàng và CCDV
|
258,457
|
281,400
|
474,897
|
172,259
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
149,646
|
180,355
|
343,369
|
102,194
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,653,010
|
-5,767,277
|
-4,745,310
|
-4,841,712
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,653,010
|
-5,767,277
|
-4,745,310
|
-4,841,712
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,903,624
|
39,937,815
|
39,882,634
|
39,770,046
|
|