MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,669,670,196 24,757,408,059 18,786,229,474 17,719,959,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,849,385,668 841,692,440 659,282,109 686,008,265
1. Tiền 1,849,385,668 841,692,440 659,282,109 686,008,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,371,651,184 5,948,684,277 6,477,307,473 5,894,756,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,593,264,405 3,105,248,871 3,725,141,270 2,928,803,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,335,473,347 1,359,774,247 1,278,840,144 1,534,545,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,834,248,067 11,888,364,767 11,878,029,667 11,836,111,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,391,334,635 -10,404,703,608 -10,404,703,608 -10,404,703,608
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,479,157,640 17,161,358,021 10,138,046,463 9,784,613,119
1. Hàng tồn kho 15,479,157,640 17,161,358,021 10,138,046,463 9,784,613,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 969,475,704 805,673,321 1,511,593,429 1,354,580,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 854,016,813 690,214,430 1,396,134,538 1,239,121,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,458,891 115,458,891 115,458,891 115,458,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,996,328,758 193,936,777,561 193,963,478,950 193,903,487,838
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,236,418,580 1,211,163,719 1,204,069,777 1,200,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 36,418,580 11,163,719 4,069,777
- Nguyên giá 72,563,247,435 72,563,247,435 72,563,247,435 72,563,247,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,526,828,855 -72,552,083,716 -72,559,177,658 -72,563,247,435
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
- Nguyên giá 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007 1,710,190,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007 -510,190,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,542,700,000 192,542,700,000 192,445,000,000 192,445,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000 192,445,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 97,700,000 97,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 217,210,178 182,913,842 314,409,173 258,487,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 217,210,178 182,913,842 314,409,173 258,487,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,665,998,954 218,694,185,620 212,749,708,424 211,623,446,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 533,237,237,648 534,092,431,858 513,040,200,916 512,795,058,240
I. Nợ ngắn hạn 533,237,237,648 534,092,431,858 513,040,200,916 512,795,058,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,338,409,842 58,946,829,458 56,757,026,325 50,085,595,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 428,444,654 638,945,918 567,496,774 978,802,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 245,544,255 245,544,255 245,544,255 245,544,255
4. Phải trả người lao động 3,588,279,212 3,341,231,802 3,443,448,925 4,001,707,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 237,283,784,266 235,567,105,006 211,923,626,846 217,380,351,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,891,595,516 234,891,595,516 239,641,877,888 239,641,877,888
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 461,179,903 461,179,903 461,179,903 461,179,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -313,571,238,694 -315,398,246,238 -300,290,492,492 -301,171,611,338
I. Vốn chủ sở hữu -313,571,238,694 -315,398,246,238 -300,290,492,492 -301,171,611,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000 153,227,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200 97,954,499,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138 1,502,542,138
5. Cổ phiếu quỹ -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000 -2,715,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,912,103,414 6,912,103,414 6,912,103,414 6,912,103,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -570,452,293,446 -572,279,300,990 -557,171,547,244 -558,052,666,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -536,665,661,884 -570,465,662,419 -531,784,114,457 -531,784,114,457
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,786,631,562 -1,813,638,571 -25,387,432,787 -26,268,551,633
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,665,998,954 218,694,185,620 212,749,708,424 211,623,446,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.