TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,669,670,196 |
24,757,408,059 |
18,786,229,474 |
17,719,959,064 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,849,385,668 |
841,692,440 |
659,282,109 |
686,008,265 |
|
1. Tiền |
1,849,385,668 |
841,692,440 |
659,282,109 |
686,008,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,371,651,184 |
5,948,684,277 |
6,477,307,473 |
5,894,756,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,593,264,405 |
3,105,248,871 |
3,725,141,270 |
2,928,803,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,335,473,347 |
1,359,774,247 |
1,278,840,144 |
1,534,545,621 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,834,248,067 |
11,888,364,767 |
11,878,029,667 |
11,836,111,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,391,334,635 |
-10,404,703,608 |
-10,404,703,608 |
-10,404,703,608 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,479,157,640 |
17,161,358,021 |
10,138,046,463 |
9,784,613,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,479,157,640 |
17,161,358,021 |
10,138,046,463 |
9,784,613,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
969,475,704 |
805,673,321 |
1,511,593,429 |
1,354,580,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
854,016,813 |
690,214,430 |
1,396,134,538 |
1,239,121,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,458,891 |
115,458,891 |
115,458,891 |
115,458,891 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,996,328,758 |
193,936,777,561 |
193,963,478,950 |
193,903,487,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,236,418,580 |
1,211,163,719 |
1,204,069,777 |
1,200,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,418,580 |
11,163,719 |
4,069,777 |
|
|
- Nguyên giá |
72,563,247,435 |
72,563,247,435 |
72,563,247,435 |
72,563,247,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,526,828,855 |
-72,552,083,716 |
-72,559,177,658 |
-72,563,247,435 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
97,700,000 |
97,700,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
217,210,178 |
182,913,842 |
314,409,173 |
258,487,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
217,210,178 |
182,913,842 |
314,409,173 |
258,487,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,665,998,954 |
218,694,185,620 |
212,749,708,424 |
211,623,446,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
533,237,237,648 |
534,092,431,858 |
513,040,200,916 |
512,795,058,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,237,237,648 |
534,092,431,858 |
513,040,200,916 |
512,795,058,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,338,409,842 |
58,946,829,458 |
56,757,026,325 |
50,085,595,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,444,654 |
638,945,918 |
567,496,774 |
978,802,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
245,544,255 |
245,544,255 |
245,544,255 |
245,544,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,588,279,212 |
3,341,231,802 |
3,443,448,925 |
4,001,707,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,283,784,266 |
235,567,105,006 |
211,923,626,846 |
217,380,351,516 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,891,595,516 |
234,891,595,516 |
239,641,877,888 |
239,641,877,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
461,179,903 |
461,179,903 |
461,179,903 |
461,179,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-313,571,238,694 |
-315,398,246,238 |
-300,290,492,492 |
-301,171,611,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-313,571,238,694 |
-315,398,246,238 |
-300,290,492,492 |
-301,171,611,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-570,452,293,446 |
-572,279,300,990 |
-557,171,547,244 |
-558,052,666,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-536,665,661,884 |
-570,465,662,419 |
-531,784,114,457 |
-531,784,114,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,786,631,562 |
-1,813,638,571 |
-25,387,432,787 |
-26,268,551,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,665,998,954 |
218,694,185,620 |
212,749,708,424 |
211,623,446,902 |
|