Doanh thu bán hàng và CCDV
|
531,313,566
|
421,593,769
|
506,822,518
|
478,402,729
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
169,418,140
|
127,155,426
|
177,891,665
|
153,700,650
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,636,126
|
41,604,797
|
85,906,829
|
62,628,378
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,244,684
|
29,538,845
|
68,402,583
|
50,012,358
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
1,328,814,003
|
1,402,407,624
|
1,401,979,865
|
|