MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP Hồ Chí Minh - HTE
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP.HCM (tên gọi tắt TRADINCORP), được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0305173790 ngày 07/09/2007 với tổng vốn điều lệ 450 tỷ đồng. Công ty được sáng lập bởi 07 Cổ đông là những đơn vị có uy tín trong nhiều lĩnh vực gồm: Công ty Điện lực TP.HCM, Công ty Điện lực 2, Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn, Công ty Cổ phần dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn, Công ty Cổ Phần Siêu Thanh, Công ty Cổ Phần Bảo hiểm Viễn Đông, Công ty Cổ Phần Quản lý và Đầu tư Tín Thác Á Châu.
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T6, 23/08/2024
4.20
  0 (0%)
Khối lượng
2,907
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.8
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,608,165
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -61.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.05
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,921
  • KLCP đang niêm yết:
    23,608,165
  • KLCP đang lưu hành:
    22,638,165
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,458,658 103,721,277 19,915,713 16,972,260
Giá vốn hàng bán 39,891,466 100,842,058 20,016,272 17,533,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,567,192 2,879,219 -100,559 -561,182
Lợi nhuận tài chính 165,487 366,860 148,823 130,908
Lợi nhuận khác 24,349 -147,680 26,628
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,592 1,728,021 -1,270,678 -1,999,550
Lợi nhuận sau thuế 5,592 1,728,021 -1,270,678 -1,999,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,592 1,728,021 -1,270,678 -1,999,550
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 226,096,079 232,556,462 227,636,038 241,678,232
Tổng tài sản 335,714,743 348,002,026 339,506,702 351,604,881
Nợ ngắn hạn 116,822,706 117,381,968 110,559,167 124,926,897
Tổng nợ 116,968,508 117,527,770 110,678,166 125,045,896
Vốn chủ sở hữu 218,746,235 230,474,257 228,828,536 226,558,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.