Doanh thu bán hàng và CCDV
|
184,871,810
|
211,718,854
|
254,043,266
|
38,377,740
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
102,490,859
|
106,500,543
|
129,539,303
|
158,464,292
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
82,782,859
|
85,470,405
|
103,976,483
|
131,735,111
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
82,782,859
|
85,470,405
|
103,976,483
|
131,735,111
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,133,992,739
|
6,739,407,528
|
7,902,802,632
|
10,702,397,541
|
|