MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIRAEASSET

 Công ty TNHH Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam) (OTC)

Logo Công ty TNHH Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam) - MIRAEASSET>
Công ty TNHH Chứng khoán Mirae Asset được thành lập theo Quyết định số 73/UBCK-GP ngày 18/12/2007 của ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước. Ngày 8/4/2009, ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước ban hành Quyết định số 218/ỌĐ-ƯBCK chấp thuận việc đổi tên thành Công ty cổ phần Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam).
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    545,550,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2020 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 2-2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 184,871,810 211,718,854 254,043,266 38,377,740
Lợi nhuận tài chính -2,061,097 733,497 -5,960,000 -75,072,550
Lợi nhuận khác 51,823 24,029 57,686 61,931
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 102,490,859 106,500,543 129,539,303 158,464,292
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 82,782,859 85,470,405 103,976,483 131,735,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 82,782,859 85,470,405 103,976,483 131,735,111
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,133,992,739 6,739,407,528 7,902,802,632 10,702,397,541
Tổng tài sản 6,979,031,481 7,584,830,075 8,580,001,373 11,195,524,070
Nợ ngắn hạn 2,229,333,927 2,799,336,763 3,584,323,101 4,180,199,902
Tổng nợ 2,290,644,622 2,810,647,459 3,689,358,477 4,785,235,278
Vốn chủ sở hữu 4,688,336,859 4,774,182,616 4,890,639,896 6,322,825,424
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.