Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,312,306
|
6,057,934
|
4,690,019
|
4,595,829
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,020,774
|
2,306,392
|
729,642
|
515,462
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,020,774
|
2,306,392
|
729,642
|
515,462
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,020,774
|
2,306,392
|
729,642
|
515,462
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,792,317
|
128,669,971
|
115,047,368
|
121,526,610
|
|