Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,020,231
|
5,648,826
|
3,545,419
|
4,629,937
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
25,897
|
220,900
|
17,760
|
216,066
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
23,726
|
176,267
|
14,214
|
172,858
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,726
|
176,267
|
14,214
|
172,858
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
238,311,231
|
238,964,377
|
237,998,244
|
238,814,059
|
|