Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,302,205
|
3,002,326
|
5,039,666
|
306,109
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,666,209
|
-1,010,660
|
839,364
|
-2,619,312
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,666,209
|
-1,010,660
|
839,364
|
-2,619,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,666,209
|
-1,010,660
|
839,364
|
-2,619,312
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
18,596,937
|
17,955,571
|
19,166,051
|
19,300,876
|
|