Doanh thu bán hàng và CCDV
|
900,302
|
1,372,694
|
1,254,455
|
2,904,847
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-2,061,893
|
-66,841
|
-224,714
|
73,912
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-2,061,893
|
-66,841
|
-224,714
|
73,912
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,061,893
|
-66,841
|
-224,714
|
73,912
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,571,329
|
51,005,300
|
29,349,836
|
75,051,303
|
|