Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,361,531
|
1,129,140
|
6,388,152
|
308,405
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,074,977
|
-5,996,575
|
2,729,977
|
-12,095,156
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,074,977
|
-5,996,575
|
2,729,977
|
-12,095,156
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,074,977
|
-5,996,575
|
2,729,977
|
-12,095,156
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
47,962,942
|
42,721,853
|
45,854,188
|
22,713,430
|
|