Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,209
|
31,667
|
19,816
|
25,837
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,800,844
|
-1,284,065
|
-1,359,367
|
-1,172,526
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,800,844
|
-1,284,065
|
-1,359,367
|
-1,172,526
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,800,844
|
-1,284,065
|
-1,359,367
|
-1,172,526
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
134,290,273
|
133,294,464
|
132,351,667
|
131,679,901
|
|