Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,218,096
|
6,918,953
|
17,818,876
|
18,721,574
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
2,767,683
|
-37,372,478
|
11,683,992
|
10,217,978
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,767,683
|
-37,372,478
|
11,683,992
|
10,217,978
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,767,683
|
-37,372,478
|
11,683,992
|
10,217,978
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,535,592
|
178,629,798
|
188,188,071
|
199,586,523
|
|