Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,077,120
|
31,099,195
|
21,349,864
|
24,423,001
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
14,504,908
|
25,081,786
|
13,344,420
|
15,924,313
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
11,597,884
|
20,172,887
|
10,676,824
|
12,740,780
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,597,884
|
20,172,887
|
10,676,824
|
12,740,780
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
797,014,327
|
819,646,598
|
859,716,529
|
877,006,382
|
|