MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DASC

 Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Đông Á (OTC)

Logo Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Đông Á - DASC>
CÔNG TY TNHH MTV CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG ĐÔNG Á (DAS) - Thành viên của hệ thống tài chính NGÂN HÀNG ĐÔNG Á và là thành viên chính thức của thị trường chứng khoán Việt Nam. DAS cung cấp các dịch vụ tài chính doanh nghiệp và dịch vụ chứng khoán chuyên biệt rất phù hợp và đáp ứng mọi yêu cầu cho tất cả khách hàng, từ doanh nghiệp quốc doanh tới các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, từ các nhà đầu tư là cá nhân cho đến các nhà đầu tư tổ chức.
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    54.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    54.69
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4,087.35
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2020 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,926,684 2,991,877 5,336,204 7,841,040
Lợi nhuận tài chính 56,705 741,107 20,461 27,905
Lợi nhuận khác 2,732 -45 2,377
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 3,018,968 -1,109,952 -819,175 1,644,628
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 3,018,968 -1,109,952 -819,175 1,644,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,018,968 -1,109,952 -819,175 1,644,628
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,328,752 168,968,959 169,252,990 172,905,439
Tổng tài sản 209,612,845 207,620,493 207,959,019 210,907,369
Nợ ngắn hạn 4,289,108 3,406,363 4,564,064 6,540,000
Tổng nợ 4,289,108 3,406,363 4,564,064 6,540,000
Vốn chủ sở hữu 205,324,082 204,214,130 203,394,955 204,367,369
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.