Thông tin giao dịch
BNC
Công ty cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà (OTC)
Tổng thể kiến trúc Bà Nà Hills Mountain Resort bao gồm hệ thống nhà hàng, khách sạn, khu hầm rượu theo phong cách Pháp; khu du lịch tâm linh dành cho du khách với chùa Linh Ứng ở độ cao gần 1.500m…; khu vui chơi giải trí trong nhà top 05 Châu Á - Fatasy Park; hệ thống tuyến cáp treo đạt nhiều kỷ lục thế giới gắn liền với hình ảnh Bà Nà Hills Mountain Resort. Thêm nhiều hoạt động vui chơi giải trí khác như công trình Máng trượt Bà Nà và Bảo tàng tượng sáp Bà Nà Hills đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam. Phương tiện vận chuyển hành khách lên khu du lịch là 3 tuyến cáp treo với tổng công suất 3.000 khách/giờ. Trong đó, tuyến cáp treo số 3 có chiều dài kỷ lục gần 6km, gồm 86 ca bin với công suất 10 người/cabin. Đây là tuyến cáp treo một dây giữ 4 kỷ lục thế giới, trong đó có độ dài và độ chênh chiều cao giữa ga đi-ga đến (gần 1,4km) lớn nhất thế giới. Không những thế, tại Bảo tàng tượng sáp, du khách còn được tận mắt chiêm ngưỡng và chụp hình với 25 “phiên bản” bằng sáp ong mô phỏng y hệt cá
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
652,855,809
|
363,180,047
|
528,246,039
|
794,363,096
|
|
Giá vốn hàng bán
|
227,889,545
|
204,131,210
|
221,530,668
|
246,641,017
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
424,966,265
|
159,048,837
|
306,715,372
|
547,722,079
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-82,379,625
|
-83,257,948
|
-57,346,383
|
-59,027,598
|
|
Lợi nhuận khác
|
835,801
|
716,622
|
-422,473
|
-416,358
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
197,704,254
|
-95,819,067
|
132,547,283
|
317,879,934
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
162,976,903
|
-60,300,012
|
109,433,969
|
299,766,620
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
163,840,438
|
-60,300,012
|
109,433,969
|
299,766,620
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,831,420,812
|
537,099,878
|
437,045,660
|
532,103,228
|
|
Tổng tài sản
|
9,738,055,060
|
5,880,078,121
|
5,723,412,302
|
5,902,116,624
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,546,464,789
|
875,171,059
|
724,525,840
|
392,575,298
|
|
Tổng nợ
|
5,163,066,028
|
3,143,918,063
|
2,921,745,250
|
2,801,152,663
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,574,989,032
|
2,736,160,058
|
2,801,667,052
|
3,100,963,961
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.