MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,831,420,812,014 537,099,877,762 437,045,659,711 532,103,228,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,897,114,555 48,751,407,144 37,970,924,467 71,942,177,918
1. Tiền 14,897,114,555 48,751,407,144 37,970,924,467 71,942,177,918
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,749,957,900
1. Chứng khoán kinh doanh 45,670,925,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,920,967,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,637,548,352,984 385,723,947,217 322,995,001,916 362,334,751,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,605,858,329 49,200,701,455 13,045,545,409 20,839,250,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,092,187,178 110,112,585,051 83,446,595,735 99,479,055,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 841,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 598,659,175,119 226,408,987,030 226,471,395,886 241,985,260,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,132,358 1,673,681 31,464,886 31,185,485
IV. Hàng tồn kho 100,419,499,712 39,120,957,705 54,675,154,831 60,963,925,582
1. Hàng tồn kho 100,419,499,712 39,120,957,705 54,675,154,831 60,963,925,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,805,886,863 63,503,565,696 21,404,578,497 36,862,373,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,175,275,423 43,763,708,690 20,760,597,780 36,597,117,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,465,216,038 18,748,382,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,395,402 991,474,310 643,980,717 265,256,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,906,634,247,746 5,342,978,243,570 5,286,366,642,408 5,370,013,396,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,857,209,347 274,228,396 288,307,258 288,307,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,857,209,347 274,228,396 288,307,258 288,307,258
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,006,006,642,635 4,070,781,726,830 3,982,700,974,410 4,041,402,292,437
1. Tài sản cố định hữu hình 3,762,480,901,491 3,827,955,221,721 3,740,798,549,188 3,799,623,974,044
- Nguyên giá 5,067,346,551,641 5,229,812,330,920 5,260,521,789,417 5,398,869,406,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,304,865,650,150 -1,401,857,109,199 -1,519,723,240,229 -1,599,245,432,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 243,525,741,144 242,826,505,109 241,902,425,222 241,778,318,393
- Nguyên giá 249,092,567,879 248,757,139,715 248,531,639,715 249,066,639,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,566,826,735 -5,930,634,606 -6,629,214,493 -7,288,321,322
III. Bất động sản đầu tư 1,458,491,864,851
- Nguyên giá 1,517,599,947,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,108,082,222
IV. Tài sản dở dang dài hạn 332,363,211,834 251,968,082,149 267,497,728,639 309,720,011,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 332,363,211,834 251,968,082,149 267,497,728,639 309,720,011,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,953,901,902,695 1,008,810,135,078 1,008,810,135,078 1,008,810,135,078
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,511,555,767,617 738,700,000,000 738,700,000,000 738,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 442,346,135,078 270,110,135,078 270,110,135,078 270,110,135,078
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,013,416,384 11,144,071,117 27,069,497,023 9,792,650,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,474,140,280 11,139,071,117 26,852,582,082 9,787,650,422
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,052,968,211 211,914,941
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
5. Lợi thế thương mại 39,486,307,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,738,055,059,760 5,880,078,121,332 5,723,412,302,119 5,902,116,624,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,163,066,027,832 3,143,918,062,861 2,921,745,250,224 2,801,152,663,270
I. Nợ ngắn hạn 1,546,464,788,710 875,171,058,941 724,525,840,058 392,575,298,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,513,436,981 27,473,250,350 51,806,404,108 8,959,346,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,276,958,086 8,351,364,615 10,970,099,816 16,188,804,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,357,584,221 13,353,744,617 37,636,531,456 34,516,583,177
4. Phải trả người lao động 19,858,477,865 14,551,747,673 11,537,702,187 21,012,921,297
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,187,923,546 70,595,425,164 79,078,946,731 81,273,653,848
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,945,628,501 189,304,823 216,577,549 54,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 924,241,546,994 5,112,016,091 11,712,030,173 10,753,062,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 321,083,232,516 735,544,205,608 521,567,548,038 219,816,381,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,616,601,239,122 2,268,747,003,920 2,197,219,410,166 2,408,577,365,206
1. Phải trả người bán dài hạn 169,197,087,798 356,961,220,614 240,813,110,289 380,382,410,983
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 403,002,391,030
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,890,991,292,506 1,893,818,572,029 1,940,325,774,116 2,014,213,028,918
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 153,410,467,788 17,967,211,277 16,080,525,761 13,981,925,305
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,574,989,031,928 2,736,160,058,471 2,801,667,051,895 3,100,963,961,180
I. Vốn chủ sở hữu 4,574,989,031,928 2,736,160,058,471 2,801,667,051,895 3,100,963,961,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000 2,164,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,492,655,165,772 572,160,058,471 637,667,051,895 936,963,961,180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 357,449,477,807 232,174,918,067 109,433,969,010 408,730,878,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,135,205,687,965 339,985,140,404 528,233,082,885 528,233,082,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 918,333,866,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,738,055,059,760 5,880,078,121,332 5,723,412,302,119 5,902,116,624,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.