TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,831,420,812,014 |
537,099,877,762 |
437,045,659,711 |
532,103,228,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,897,114,555 |
48,751,407,144 |
37,970,924,467 |
71,942,177,918 |
|
1. Tiền |
14,897,114,555 |
48,751,407,144 |
37,970,924,467 |
71,942,177,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,749,957,900 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,670,925,500 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,920,967,600 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,637,548,352,984 |
385,723,947,217 |
322,995,001,916 |
362,334,751,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,605,858,329 |
49,200,701,455 |
13,045,545,409 |
20,839,250,051 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,092,187,178 |
110,112,585,051 |
83,446,595,735 |
99,479,055,203 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
841,200,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
598,659,175,119 |
226,408,987,030 |
226,471,395,886 |
241,985,260,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,132,358 |
1,673,681 |
31,464,886 |
31,185,485 |
|
IV. Hàng tồn kho |
100,419,499,712 |
39,120,957,705 |
54,675,154,831 |
60,963,925,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,419,499,712 |
39,120,957,705 |
54,675,154,831 |
60,963,925,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,805,886,863 |
63,503,565,696 |
21,404,578,497 |
36,862,373,443 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,175,275,423 |
43,763,708,690 |
20,760,597,780 |
36,597,117,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,465,216,038 |
18,748,382,696 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
165,395,402 |
991,474,310 |
643,980,717 |
265,256,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,906,634,247,746 |
5,342,978,243,570 |
5,286,366,642,408 |
5,370,013,396,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,857,209,347 |
274,228,396 |
288,307,258 |
288,307,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,857,209,347 |
274,228,396 |
288,307,258 |
288,307,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,006,006,642,635 |
4,070,781,726,830 |
3,982,700,974,410 |
4,041,402,292,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,762,480,901,491 |
3,827,955,221,721 |
3,740,798,549,188 |
3,799,623,974,044 |
|
- Nguyên giá |
5,067,346,551,641 |
5,229,812,330,920 |
5,260,521,789,417 |
5,398,869,406,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,304,865,650,150 |
-1,401,857,109,199 |
-1,519,723,240,229 |
-1,599,245,432,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,525,741,144 |
242,826,505,109 |
241,902,425,222 |
241,778,318,393 |
|
- Nguyên giá |
249,092,567,879 |
248,757,139,715 |
248,531,639,715 |
249,066,639,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,566,826,735 |
-5,930,634,606 |
-6,629,214,493 |
-7,288,321,322 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,458,491,864,851 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,517,599,947,073 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,108,082,222 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
332,363,211,834 |
251,968,082,149 |
267,497,728,639 |
309,720,011,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
332,363,211,834 |
251,968,082,149 |
267,497,728,639 |
309,720,011,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,953,901,902,695 |
1,008,810,135,078 |
1,008,810,135,078 |
1,008,810,135,078 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,511,555,767,617 |
738,700,000,000 |
738,700,000,000 |
738,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
442,346,135,078 |
270,110,135,078 |
270,110,135,078 |
270,110,135,078 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,013,416,384 |
11,144,071,117 |
27,069,497,023 |
9,792,650,422 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,474,140,280 |
11,139,071,117 |
26,852,582,082 |
9,787,650,422 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,052,968,211 |
|
211,914,941 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
39,486,307,893 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,738,055,059,760 |
5,880,078,121,332 |
5,723,412,302,119 |
5,902,116,624,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,163,066,027,832 |
3,143,918,062,861 |
2,921,745,250,224 |
2,801,152,663,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,546,464,788,710 |
875,171,058,941 |
724,525,840,058 |
392,575,298,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,513,436,981 |
27,473,250,350 |
51,806,404,108 |
8,959,346,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,276,958,086 |
8,351,364,615 |
10,970,099,816 |
16,188,804,039 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,357,584,221 |
13,353,744,617 |
37,636,531,456 |
34,516,583,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,858,477,865 |
14,551,747,673 |
11,537,702,187 |
21,012,921,297 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,187,923,546 |
70,595,425,164 |
79,078,946,731 |
81,273,653,848 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,945,628,501 |
189,304,823 |
216,577,549 |
54,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
924,241,546,994 |
5,112,016,091 |
11,712,030,173 |
10,753,062,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
321,083,232,516 |
735,544,205,608 |
521,567,548,038 |
219,816,381,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,616,601,239,122 |
2,268,747,003,920 |
2,197,219,410,166 |
2,408,577,365,206 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
169,197,087,798 |
356,961,220,614 |
240,813,110,289 |
380,382,410,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
403,002,391,030 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,890,991,292,506 |
1,893,818,572,029 |
1,940,325,774,116 |
2,014,213,028,918 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
153,410,467,788 |
17,967,211,277 |
16,080,525,761 |
13,981,925,305 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,574,989,031,928 |
2,736,160,058,471 |
2,801,667,051,895 |
3,100,963,961,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,574,989,031,928 |
2,736,160,058,471 |
2,801,667,051,895 |
3,100,963,961,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
2,164,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,492,655,165,772 |
572,160,058,471 |
637,667,051,895 |
936,963,961,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
357,449,477,807 |
232,174,918,067 |
109,433,969,010 |
408,730,878,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,135,205,687,965 |
339,985,140,404 |
528,233,082,885 |
528,233,082,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
918,333,866,156 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,738,055,059,760 |
5,880,078,121,332 |
5,723,412,302,119 |
5,902,116,624,450 |
|