Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,521,277
|
19,997,143
|
17,031,063
|
47,565,142
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
287,623,524
|
283,883,718
|
321,732,149
|
331,779,034
|
|