Thông tin giao dịch
BETA
Công ty Cổ phần Chứng khoán BETA (OTC)
Công ty Cổ phần Chứng khoán BETA thành lập ngày 06/12/2007 theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 67/UBCK-GP của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước với số vốn điều lệ ban đầu là 135 tỷ đồng. Qua các lần điều chỉnh, số vốn điều lệ tính đến năm 2016 là 400 tỷ đồng.
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
0 (0.0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Quý 1-2021
|
Quý 2-2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,521,277
|
19,997,143
|
17,031,063
|
47,565,142
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,652,842
|
10,435
|
-206,643
|
-279,146
|
|
Lợi nhuận khác
|
100,039
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,429,712
|
14,557,869
|
13,069,674
|
32,700,697
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
287,623,524
|
283,883,718
|
321,732,149
|
331,779,034
|
|
Tổng tài sản
|
411,780,243
|
407,640,111
|
444,888,859
|
454,107,344
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,780,253
|
1,556,651
|
25,223,027
|
1,744,833
|
|
Tổng nợ
|
19,780,253
|
|
|
1,744,833
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
391,525,591
|
406,083,459
|
419,665,832
|
452,362,511
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.