Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,091
|
1,655,227
|
68,182
|
70,000
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,104,689
|
-649,810
|
-1,152,626
|
-930,493
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,104,689
|
-649,810
|
-1,152,626
|
-930,493
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,104,689
|
-649,810
|
-1,152,626
|
-930,493
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,469,576
|
36,962,752
|
35,389,475
|
34,404,188
|
|