Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,685,406
|
1,660,806
|
1,216,445
|
4,810,643
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,750,044
|
33,193,456
|
30,835,620
|
148,915,453
|
|