Thông tin giao dịch
APSC
Công ty Cổ phần Chứng khoán ALPHA (OTC)
Công ty cổ phần chứng khoán Alpha được thành lập ngày 12/03/2007 theo quy định tại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103015199 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 22/12/2006 và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán theo Quyết định số 44/UBCK-GPHĐKD ngày 28/12/2006. Ngành nghề kinh doanh chính gồm: Môi giới chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Tư vấn tài chính doanh nghiệp; Lưu ký chứng khoán...
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
0 (0.0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Quý 1-2021
|
Quý 2-2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,685,406
|
1,660,806
|
1,216,445
|
4,810,643
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
20,434
|
13,320
|
22,064
|
33,228
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
94,749
|
198
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,966,542
|
-1,425,483
|
-2,542,486
|
886,697
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,750,044
|
33,193,456
|
30,835,620
|
148,915,453
|
|
Tổng tài sản
|
42,076,253
|
38,754,901
|
36,657,166
|
155,155,210
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,357,855
|
461,986
|
906,737
|
1,279,283
|
|
Tổng nợ
|
2,357,855
|
461,986
|
906,737
|
1,279,283
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
39,718,399
|
38,292,915
|
35,750,430
|
153,875,927
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.