Doanh thu bán hàng và CCDV
|
119,217,499
|
151,837,880
|
163,046,510
|
281,921,477
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
40,122,438
|
26,423,296
|
70,068,131
|
44,495,072
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
40,122,438
|
13,302,837
|
70,068,131
|
21,761,034
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,122,438
|
13,302,837
|
70,068,131
|
21,761,034
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,991,469,175
|
2,044,634,760
|
2,124,358,853
|
2,178,977,050
|
|