Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,102,342,326
|
1,483,672,683
|
2,270,095,799
|
1,619,188,931
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,049,457
|
25,587,764
|
97,389,860
|
58,492,580
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,687,807
|
5,579,954
|
15,150,874
|
20,666,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
52,379,794
|
5,136,232
|
5,681,995
|
14,326,056
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,146,347,186
|
5,806,894,979
|
6,828,775,719
|
6,435,256,378
|
|