Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,270,095,799
|
1,619,188,931
|
2,003,459,813
|
2,032,585,352
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
97,389,860
|
58,492,580
|
96,076,108
|
126,107,024
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,150,874
|
20,666,400
|
33,574,236
|
102,231,678
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,681,995
|
14,326,056
|
26,392,016
|
77,562,306
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,828,775,719
|
6,435,256,378
|
6,580,361,402
|
6,180,746,894
|
|