MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,182 15,922,568 5,947,450 19,798,758
Giá vốn hàng bán 15,027,023 5,771,509 19,032,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,182 895,545 175,941 765,930
Lợi nhuận tài chính 216,011 51,988 -3,532,800 215,407
Lợi nhuận khác 418 -11 -46,033 -1,366
Tổng lợi nhuận trước thuế -590,785 238,179 -5,630,551 139,699
Lợi nhuận sau thuế -590,785 238,179 -5,630,551 139,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -590,785 238,179 -5,630,551 139,699
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 180,971,339 227,197,219 220,244,353 216,328,511
Tổng tài sản 251,780,329 297,877,684 287,421,876 287,676,595
Nợ ngắn hạn 355,517,186 363,416,797 358,201,896 358,316,760
Tổng nợ 426,255,886 434,019,337 429,215,346 429,330,210
Vốn chủ sở hữu -174,475,557 -136,141,653 -141,793,470 -141,653,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.