Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,182
|
15,922,568
|
5,947,450
|
19,798,758
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,182
|
895,545
|
175,941
|
765,930
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-590,785
|
238,179
|
-5,630,551
|
139,699
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-590,785
|
238,179
|
-5,630,551
|
139,699
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
180,971,339
|
227,197,219
|
220,244,353
|
216,328,511
|
|