1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,947,449,733 |
19,798,757,793 |
27,892,091,086 |
15,661,663,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,947,449,733 |
19,798,757,793 |
27,892,091,086 |
15,661,663,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,771,508,755 |
19,032,827,941 |
26,540,698,763 |
14,775,959,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,940,978 |
765,929,852 |
1,351,392,323 |
885,703,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
667,328,238 |
221,447,128 |
365,935,886 |
129,841,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,200,127,999 |
6,039,858 |
12,088,516 |
6,105,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
121,973,186 |
151,284,500 |
167,279,096 |
19,529,681 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,105,685,886 |
688,987,380 |
1,342,951,069 |
889,194,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,584,517,855 |
141,065,242 |
195,009,528 |
100,714,320 |
|
12. Thu nhập khác |
29,480,654 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
75,514,115 |
1,366,200 |
1,374,200 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,033,461 |
-1,366,200 |
-1,374,200 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,630,551,316 |
139,699,042 |
193,635,328 |
100,714,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,630,551,316 |
139,699,042 |
193,635,328 |
100,714,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,630,551,316 |
139,699,042 |
193,635,328 |
100,714,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|