MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,947,449,733 19,798,757,793 27,892,091,086 15,661,663,022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,947,449,733 19,798,757,793 27,892,091,086 15,661,663,022
4. Giá vốn hàng bán 5,771,508,755 19,032,827,941 26,540,698,763 14,775,959,595
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 175,940,978 765,929,852 1,351,392,323 885,703,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 667,328,238 221,447,128 365,935,886 129,841,126
7. Chi phí tài chính 4,200,127,999 6,039,858 12,088,516 6,105,676
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 121,973,186 151,284,500 167,279,096 19,529,681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,105,685,886 688,987,380 1,342,951,069 889,194,876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,584,517,855 141,065,242 195,009,528 100,714,320
12. Thu nhập khác 29,480,654
13. Chi phí khác 75,514,115 1,366,200 1,374,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,033,461 -1,366,200 -1,374,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,630,551,316 139,699,042 193,635,328 100,714,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,630,551,316 139,699,042 193,635,328 100,714,320
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,630,551,316 139,699,042 193,635,328 100,714,320
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.