MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIDITEXCO

 Công ty Cổ phần Dệt May Gia Định (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 4,409,076 5,268,037 16,259,665 3,083,260
Giá vốn hàng bán 21,039,629 19,884,502 18,187,922 7,151,207
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -16,630,553 -14,616,464 -1,928,257 -4,067,948
Lợi nhuận tài chính 340,244 15,546 368 219
Lợi nhuận khác 13,040 -65,270
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,720,311 -25,221,960 -11,161,037 -9,649,950
Lợi nhuận sau thuế -16,720,311 -25,221,960 -11,161,037 -9,649,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,720,311 -25,221,960 -11,161,037 -9,649,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 88,183,051 32,100,893 32,191,957 32,373,663
Tổng tài sản 716,886,344 497,671,671 490,055,867 490,370,877
Nợ ngắn hạn 122,569,317 168,421,134 168,373,867 177,634,424
Tổng nợ 306,334,174 328,910,854 332,456,087 341,496,644
Vốn chủ sở hữu 410,552,170 168,760,816 157,599,780 148,874,233
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.