MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FIS

 Công ty Cổ phần Hệ thống Thông tin FPT (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,246,543,084 4,234,357,405 4,046,023,068 4,480,252,717
Giá vốn hàng bán 2,449,992,119 3,228,403,895 3,256,323,616 3,561,099,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 794,277,725 1,005,007,685 788,512,838 918,471,093
Lợi nhuận tài chính -5,325,072 -9,294,294 6,796,393 -256,147
Lợi nhuận khác 16,583,650 19,312,190 8,942,761 20,986,667
Tổng lợi nhuận trước thuế 483,970,719 578,825,060 482,837,905 458,953,333
Lợi nhuận sau thuế 396,663,831 473,867,467 384,139,130 372,814,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 397,610,001 473,839,659 384,276,923 372,562,661
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,938,803,832 2,820,121,046 2,876,192,735 3,090,776,864
Tổng tài sản 2,054,644,940 2,951,036,248 3,082,712,616 3,305,290,943
Nợ ngắn hạn 1,219,870,512 1,672,446,789 1,977,656,538 2,154,966,942
Tổng nợ 1,220,725,335 1,713,420,042 1,979,432,347 2,155,239,098
Vốn chủ sở hữu 784,915,775 1,188,584,568 1,054,236,424 1,100,755,865
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.