MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hệ thống Thông tin FPT (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,820,121,046,165 2,820,121,046,165 2,820,121,046,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 528,296,441,594 528,296,441,594 528,296,441,594
1. Tiền 469,057,847,945 469,057,847,945 469,057,847,945
2. Các khoản tương đương tiền 59,238,593,649 59,238,593,649 59,238,593,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,454,796,054 51,454,796,054 51,454,796,054
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,644,532,908,768 1,644,532,908,768 1,644,532,908,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,209,080,384,372 1,209,080,384,372 1,209,080,384,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,813,584,965 69,813,584,965 69,813,584,965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 37,568,995,661 37,568,995,661 37,568,995,661
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 208,768,519,606 208,768,519,606 208,768,519,606
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,542,312,836 130,542,312,836 130,542,312,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,240,888,672 -11,240,888,672 -11,240,888,672
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 561,486,120,699 561,486,120,699 561,486,120,699
1. Hàng tồn kho 561,659,752,834 561,659,752,834 561,659,752,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -173,632,135 -173,632,135 -173,632,135
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,350,779,050 34,350,779,050 34,350,779,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,097,382,352 10,097,382,352 10,097,382,352
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,546,835,410 17,546,835,410 17,546,835,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,706,561,288 6,706,561,288 6,706,561,288
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,915,202,073 130,915,202,073 130,915,202,073
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,054,013,390 113,054,013,390 113,054,013,390
1. Tài sản cố định hữu hình 89,171,324,097 89,171,324,097 89,171,324,097
- Nguyên giá 171,217,564,535 171,217,564,535 171,217,564,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,046,240,438 -82,046,240,438 -82,046,240,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,080,495,283 18,080,495,283 18,080,495,283
- Nguyên giá 29,311,253,280 29,311,253,280 29,311,253,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,230,757,997 -11,230,757,997 -11,230,757,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,802,194,010 5,802,194,010 5,802,194,010
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,861,188,683 17,861,188,683 17,861,188,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,015,385,976 14,015,385,976 14,015,385,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,951,036,248,238 2,951,036,248,238 2,951,036,248,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,713,420,041,998 1,713,420,041,998 1,713,420,041,998
I. Nợ ngắn hạn 1,672,446,788,820 1,672,446,788,820 1,672,446,788,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 423,708,815,039 423,708,815,039 423,708,815,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,850,063,214 234,850,063,214 234,850,063,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,339,931,475 64,339,931,475 64,339,931,475
4. Phải trả người lao động 109,085,743,349 109,085,743,349 109,085,743,349
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,629,180,447 57,629,180,447 57,629,180,447
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 66,069,394,754 66,069,394,754 66,069,394,754
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 16,886,638,003 16,886,638,003 16,886,638,003
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,038,851,095 14,038,851,095 14,038,851,095
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,973,253,178 40,973,253,178 40,973,253,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 33,343,562,178 33,343,562,178 33,343,562,178
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,188,584,567,786 1,188,584,567,786 1,188,584,567,786
I. Vốn chủ sở hữu 1,185,834,567,786 1,185,834,567,786 1,185,834,567,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,480,510,000 450,480,510,000 450,480,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -405,349,543 -405,349,543 -405,349,543
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,740,764,485 27,740,764,485 27,740,764,485
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 708,018,642,844 708,018,642,844 708,018,642,844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,951,036,248,238 2,951,036,248,238 2,951,036,248,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.