MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EXIMLAND

 Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,595,716 8,554,309 7,370,611 7,243,969
Giá vốn hàng bán 3,126,004 4,878,284 3,284,653 2,402,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,469,712 3,676,025 4,085,958 4,841,683
Lợi nhuận tài chính -7,192,946 -2,136,600 -2,497,373 -2,384,935
Lợi nhuận khác -144,426 -45 -307,007 -359,381
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,356,803 -2,062,591 -1,997,477 -1,066,550
Lợi nhuận sau thuế -6,716,998 -2,482,640 -2,373,637 -1,632,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,614,088 -2,504,224 -2,346,702 -1,708,038
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 159,390,093 158,548,715 85,741,569 75,878,677
Tổng tài sản 686,489,093 684,330,833 709,218,210 700,049,212
Nợ ngắn hạn 73,206,710 78,116,418 68,244,322 62,850,510
Tổng nợ 114,901,256 115,810,964 150,246,122 142,813,810
Vốn chủ sở hữu 571,587,837 568,519,869 558,972,088 557,235,402
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.