Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
13,158,224
|
8,554,309
|
7,370,611
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
7,100,934
|
3,676,025
|
4,085,958
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
-5,105,676
|
-2,062,591
|
-1,997,477
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-6,556,736
|
-2,504,224
|
-2,346,702
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
165,724,734
|
158,548,715
|
85,741,569
|
|