MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EXIMLAND

 Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023
(Công ty mẹ)
Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,158,224 8,554,309 7,370,611
Giá vốn hàng bán 6,057,290 4,878,284 3,284,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,100,934 3,676,025 4,085,958
Lợi nhuận tài chính -3,102,450 -2,136,600 -2,497,373
Lợi nhuận khác -1,500,433 -45 -307,007
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,105,676 -2,062,591 -1,997,477
Lợi nhuận sau thuế -6,526,317 -2,482,640 -2,373,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,556,736 -2,504,224 -2,346,702
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,724,734 158,548,715 85,741,569
Tổng tài sản 717,075,095 684,330,833 709,218,210
Nợ ngắn hạn 93,276,101 78,116,418 68,244,322
Tổng nợ 137,936,075 115,810,964 150,246,122
Vốn chủ sở hữu 579,139,020 568,519,869 558,972,088
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.