Doanh thu bán hàng và CCDV
|
652,855,809
|
363,180,047
|
528,246,039
|
794,363,096
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
424,966,265
|
159,048,837
|
306,715,372
|
547,722,079
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
197,704,254
|
-95,819,067
|
132,547,283
|
317,879,934
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
163,840,438
|
-60,300,012
|
109,433,969
|
299,766,620
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,831,420,812
|
537,099,878
|
437,045,660
|
532,103,228
|
|