MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIP

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)

CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO - VIP
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
11.15
  0.2 (1.83%)
Khối lượng
153,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.95
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    10.95
  • Giá cao nhất
    11.25
  • Giá thấp nhất
    10.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.81
  •        P/E :
    2.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.59
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    169,200
  • KLCP đang niêm yết:
    68,470,941
  • KLCP đang lưu hành:
    68,470,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    749.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 217,502,145 157,042,013 134,057,338 132,690,670
Giá vốn hàng bán 123,212,929 122,386,061 94,759,095 99,757,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 94,289,216 34,655,952 39,298,243 32,933,195
Lợi nhuận tài chính 5,580,468 13,570,255 15,591,803 13,645,940
Lợi nhuận khác 217,083,728 -139,799 -11,418 86,086
Tổng lợi nhuận trước thuế 299,577,024 33,884,428 43,270,492 29,481,910
Lợi nhuận sau thuế 243,786,605 27,239,169 35,100,666 22,930,242
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 243,786,605 27,239,169 35,100,666 22,930,242
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 891,334,480 898,094,921 885,355,770 966,415,444
Tổng tài sản 1,459,320,064 1,429,821,540 1,389,534,086 1,431,925,971
Nợ ngắn hạn 128,761,620 63,392,651 116,442,075 133,126,542
Tổng nợ 164,584,552 105,991,259 139,422,087 158,883,730
Vốn chủ sở hữu 1,294,735,512 1,323,830,281 1,250,111,999 1,273,042,241
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.