Thông tin giao dịch
VIP
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
13.20
0.05 (0.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.15
-
Giá trần
14.05
-
Giá sàn
12.25
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
13.8
-
Giá thấp nhất
13
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,400
-
GT Mua
0.02 (Tỷ)
-
GT Bán
0.04 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
132,690,670
|
126,602,953
|
128,299,991
|
134,488,974
|
|
Giá vốn hàng bán
|
99,757,475
|
116,972,437
|
99,947,852
|
94,613,357
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,933,195
|
9,630,516
|
28,352,139
|
39,875,616
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,645,940
|
10,702,487
|
9,378,622
|
8,307,932
|
|
Lợi nhuận khác
|
86,086
|
1,174,486
|
893,121
|
101,101
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,481,910
|
1,339,276
|
23,369,280
|
30,393,789
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,930,242
|
1,114,098
|
19,020,718
|
24,313,241
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,930,242
|
1,114,098
|
19,020,718
|
24,313,241
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
966,415,444
|
953,472,673
|
963,948,391
|
938,799,147
|
|
Tổng tài sản
|
1,431,925,971
|
1,427,052,781
|
1,411,346,218
|
1,357,288,813
|
|
Nợ ngắn hạn
|
133,126,542
|
137,977,408
|
98,265,160
|
100,503,197
|
|
Tổng nợ
|
158,883,730
|
152,896,443
|
117,615,265
|
125,743,809
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,273,042,241
|
1,274,156,338
|
1,293,730,953
|
1,231,545,003
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.