Thông tin giao dịch
VCF
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
Năm 1968 Ông Marcel Coronel, quốc tịch Pháp, cùng vợ là bà Trần Thị Khánh khởi công xây dựng Nhà máy Cà phê CORONEL tại Khu Kỹ nghệ Biên Hòa (nay là Khu Công nghiệp Biên Hòa 1). Năm 1975Khi Việt Nam thống nhất, gia đình Coronel trở về Pháp. Họ bàn giao Nhà máy cho Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam. Nhà máy Cà phê Coronel được đổi tên thành Nhà máy Cà phê Biên Hòa và được giao cho Tổng cục Công nghệ Thực phẩm quản lý.
Cập nhật:
15:15 T6, 08/11/2024
217.70
4.3 (2.01%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
213.4
-
Giá trần
228.3
-
Giá sàn
198.5
-
Giá mở cửa
211.8
-
Giá cao nhất
219.9
-
Giá thấp nhất
211.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-400
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.09 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
53.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,579,135
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
813,880,877
|
487,080,894
|
584,607,052
|
609,557,877
|
|
Giá vốn hàng bán
|
645,905,646
|
391,692,478
|
472,098,077
|
493,625,813
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
165,037,625
|
91,919,200
|
106,308,581
|
111,682,807
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
26,409,500
|
26,336,057
|
23,634,086
|
22,344,430
|
|
Lợi nhuận khác
|
-652,724
|
31,258
|
9,825
|
-2,360,938
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
178,962,965
|
111,542,601
|
122,483,319
|
125,076,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
142,920,604
|
88,715,604
|
97,957,652
|
100,599,958
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
142,920,604
|
88,715,604
|
97,957,652
|
100,599,958
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,791,913,748
|
1,697,501,720
|
1,759,590,680
|
1,282,774,123
|
|
Tổng tài sản
|
2,658,406,811
|
2,561,809,643
|
2,828,087,924
|
2,351,205,370
|
|
Nợ ngắn hạn
|
540,932,348
|
355,643,136
|
524,261,484
|
611,284,417
|
|
Tổng nợ
|
545,622,042
|
360,309,270
|
528,629,899
|
615,625,762
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,112,784,769
|
1,935,709,023
|
2,299,458,025
|
1,735,579,608
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.