MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCF

 Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)

CTCP VinaCafé Biên Hòa - VINACAFÉ BH - VCF
Năm 1968 Ông Marcel Coronel, quốc tịch Pháp, cùng vợ là bà Trần Thị Khánh khởi công xây dựng Nhà máy Cà phê CORONEL tại Khu Kỹ nghệ Biên Hòa (nay là Khu Công nghiệp Biên Hòa 1). Năm 1975Khi Việt Nam thống nhất, gia đình Coronel trở về Pháp. Họ bàn giao Nhà máy cho Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam. Nhà máy Cà phê Coronel được đổi tên thành Nhà máy Cà phê Biên Hòa và được giao cho Tổng cục Công nghệ Thực phẩm quản lý.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
180.6
  -4 (-2.17%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    184.6
  • Giá trần
    197.5
  • Giá sàn
    171.7
  • Giá mở cửa
    184.5
  • Giá cao nhất
    184.5
  • Giá thấp nhất
    176
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.40 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,579,135
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 250%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 250%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 240%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 660%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    15.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    15.59
  •        P/E :
    11.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    74.11
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    26,579,135
  • KLCP đang lưu hành:
    26,579,135
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,800.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 710,459,554 444,989,219 564,228,507 549,355,051
Giá vốn hàng bán 575,759,173 355,861,978 413,437,084 422,695,283
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 133,226,288 83,538,885 141,195,198 124,849,254
Lợi nhuận tài chính 8,180,664 13,532,688 17,712,416 22,665,995
Lợi nhuận khác -643 -15,810 11,062 1,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 134,485,366 91,292,193 152,588,062 141,074,209
Lợi nhuận sau thuế 107,299,161 72,999,392 122,065,249 111,967,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 107,299,161 72,999,392 122,065,249 111,967,584
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,770,245,687 1,758,096,404 1,934,213,060 2,133,672,246
Tổng tài sản 2,106,250,037 2,083,002,277 2,244,147,646 2,493,742,090
Nợ ngắn hạn 438,501,047 342,440,658 381,508,588 519,135,449
Tổng nợ 443,418,098 347,170,945 386,251,065 523,877,925
Vốn chủ sở hữu 1,662,831,939 1,735,831,332 1,857,896,581 1,969,864,165
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.